PE WAX
| No | Tên sản phẩm | Hình dạng vật lý | Tỷ trọng (g/cm³, 25°C) | Điểm nóng chảy (°C) | Độ nhớt cps (140°C) | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | LK0100SG | Dạng vảy | 0.92 | 94°C | 13 | Các sản phẩm UPVC, Foam PVC, Sàn SPC, WPC, Thanh cửa nhựa, ống nước, filler, hạt màu… |
| 2 | LP0020P | Dạng bột | 0.94 | 118°C | 30.8 | Các sản phẩm UPVC, WPC, fitting, ống 3 lớp, gỗ sinh thái, tấm ốp tường, tấm lam sóng, tấm tủ… |
| 3 | VLX007 | Dạng vảy | 0.89 | 95°C | 25 | Các sản phẩm UPVC, tấm giả đá, trần nhựa, tấm tủ, hạt màu, filler, profile… |
OPE – WAX
| No | Tên sản phẩm | Hình dạng vật lý | Giá trị axit (mgKOH/g) | Điểm nóng chảy (°C) | Tỷ trọng (g/ml) | Độ nhớt nóng chảy (120°C) mm²/s | Đặc tính | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | OA6 | Dạng hạt | 18-21 | 130-135 | 0.98 | 10000±500 | Độ phân tán tốt, dễ dàng tháo khuôn, bôi trơn tổng hợp làm đều nhanh tiết kiệm chi phí. | Tấm foaming nội thất, tấm quảng cáo formex, cửa nhựa WPC… |
Chất bôi trơn khác
| No | Mã sản phẩm | Xuất xứ | Hình dạng | Giá trị axit (mgKOH/g) | Giá trị lốt (G I₂/100g) | Điểm nóng chảy (°C) | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Acid stearic 1842 | Indonesia | Hạt trứng cá | 210 | ≤1 | 53-57 | Ứng dụng cho sản xuất taical, hạt màu, UPVC, Tấm tủ, tấm ốp, ống PVC, Sàn NHỰA… |
| 2 | HTLK 1680 | Trung Quốc | Dạng vảy | ≤10 | ≤0.5 | 44-51 | Tính bôi trơn tốt, ổn định cao, thích hợp với UPVC, Tấm tủ, Tấm ốp, sản SPC, nhựa giả đá, ống pvc… |



